004G-3000g
                
                
                    
                        Loadcell Zemic 004s do ZEMIC Hà Lan sản xuất ủy quyền cho CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT – Địa chỉ : 57 Đường D1, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh Nhập khẩu và phân phối trên cả nước, quí khách hàng có nhu cầu xin liên hệ : Tel (028) 62.888.666 – 0915.999.111 – 0908.444.000 website www.zemic.com.vn
                    
                 
                
                
                    
                        
                        
                            
| MODEL | 004G | 
| Mức tải tối đa (kg) | 3kg | 
| Chứng nhận | OIML R60 C3 | 
| Điện áp biến đổi | 0.9±0.1 mv/V | 
| Điện trở đầu vào | (405 ± 10) Ω | 
| Điện trở đầu ra | (350 ± 10) Ω | 
| Kích thước loadcell | (110 x 10 x 33)mm(130 x 10 x 33)mm
 
 | 
| Nhà sản xuất | ZEMIC Hà Lan | 
| Phân phối Việt Nam | www.zemic.com.vn | 
                         
                        
                            Giá: 
                                1,100,000 VNĐ
                            
                        
                        
                     
                 
                
                Thông tin chi tiết
                
                    TÍNH NĂNG LOAD CELL ZEMIC 004G :
- Tải trọng (kgf): 3000g Miniature Sensor
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Cảm biến loại Single Point. 
- Điện áp biến đổi (0.9±0.1)mV/V 
- Điện trở đầu vào : (405 ± 10) Ω
- Điện trở đầu ra :(350 ± 10) Ω
- Điện trở cách điện : ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Đạt chuẩn bảo vệ IP65. 
- Chất liệu: anodized aluminum. Aluminium bending miniature sensor
- Ứng dụng: cân đĩa, cân phân tích. Used for electronic scales
- Quá tải an toàn : 150 %
- Kích thước sàn cân tối đa: (250 x 250)mm
- Chiều dài dây tín hiệu : 0.4m  Standard cable length: 0.4m
- Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng 
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell). 
THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL 004G ZEMIC - HÀ LAN :
| Model | 004G | 
| Mức tải tối đa (kg) | 3000 g | 
| ITEM | OIML R60 C3 | Unit | 
| Điện áp biến đổi | 0.9±0.1 mV/V | mV/V | 
| Sai số lặp lại | ± 0.01 | %R.O | 
| Độ trễ | ± 0.02 | %R.O | 
| Sai số tuyến tính | ± 0.02 | %R.O | 
| Quá tải (30 phút) | ± 0.02 | %R.O | 
| Cân bằng tại điểm | "0" ≤ ± 1 | %R.O | 
| Bù nhiệt | -10 ~ +40 | °C | 
| Nhiệt độ làm việc | -20 ~ +60 | °C | 
| Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra | ± 0.002 | %R.O/°C | 
| Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" | ≤ ± 0.002 | %R.O/°C | 
| Điện trở đầu vào | 405 ± 10 | Ω | 
| Điện trở đầu ra | 350 ± 10 | Ω | 
| Điện trở cách điện | 5000 (ở 50VDC) | MΩ | 
| Điện áp kích thích | 6 ~ 15 | (DC/AC) V | 
| Điện áp kích thích tối đa | 20 | (DC/AC) V | 
| Quá tải an toàn | 150 | % | 
| Quá tải phá hủy hoàn toàn | 300 | % | 
| Tuân thủ theo tiêu chuẩn | IP65 | 
| Màu sắc dây | Đỏ , Đen , Xanh , Trắng | 
| Chiều dài dây tín hiệu | 0.4m Standard cable length: 0.4m | 
| Đạt Chuẩn | OIML , CE | 
| Phân Phối | Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát | 
| Liên Hê | 0915.999.111 A. Cường Hoặc 0908.444.000 C. Kim Cương | 
| Hãng Sản Xuất | ZEMIC - HÀ LAN | 
                 
                Tài liệu kỹ thuật